Làm đẹp là nhu cầu thiết của chị em phụ nữ. Với mong muốn giúp các bạn có thêm kiến thức Tiếng Anh về nghề Nail phục vụ việc tìm tòi tài liệu và chăm sóc các khách hàng nước ngoài, hãy cùng chúng tôi tham khảo 1000 từ vựng tiếng anh trong nghề nail dưới đây để bạn tự tin hơn khi gặp khách hàng.

Cũng như các chuyên ngành khác, từ vựng tiếng Anh về làm nail rất cần thiết và quan trọng. Đối với những ai hoạt động trong ngành Thẩm mỹ, Nail, Massage… hay chỉ đơn giản nói về sở thích của mình, bộ từ vựng này càng quan trọng hơn. Chắc chắn bạn sẽ không thể giao tiếp được nếu không có bộ từ vựng này. Vậy bộ từ vựng đó bao gồm những gì, sử dụng ra sao? Đừng quên đón đọc bài viết dưới đây bạn nhé!

từ vựng tiếng anh ngành nail

  1. Từ vựng tiếng Anh về làm nail

Nail – /neil/: Móng

Finger nail – /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay

Manicure – /’mænikjuə/: Làm móng tay

Nail clipper – /neil’klipə/: Bấm móng tay

Nail polish remover: Tẩy sơn móng tay

Nail file – /ˈneɪl ˌfaɪl/: Dũa móng tay

Nail polish – /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/: Sơn móng tay

Nail art – / neil ɑ:t/: Vẽ móng

Buff – /bʌf/: Đánh bóng móng File – /fail/: Dũa móng

Foot/hand massage: Xoa bóp thư giãn tay / chân

Emery board – /ˈeməi ˌbɔːrd/: Tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay

Heel – /hiːl/: Gót chân

Toe nail – /’touneil/: Móng chân

Cut down – /kʌt daun/: Cắt ngắn

Around nail – /ə’raundneɪl/: Móng tròn trên đầu móng

Cuticle pusher – /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/: Sủi da (dùng để đẩy phần da dày bám trên móng, để việc 

Polish change – /’pouliʃ tʃeindʤ/: Đổi nước sơn

Serum – /ˈsɪrə/: Huyết thanh chăm sóc

Scrub – /skrʌb/: Tẩy tế bào chết

  1. Từ vựng về các dụng cụ làm nail.

Cuticle cream  /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/: Kem làm mềm da

Powder: Bột

Serum /ˈsɪrə/: Huyết thanh chăm sóc

Gun(Airbrush Gun): Súng để phun mẫu

Handpiece: Bộ phận cầm trong tay để đi máy

Base coat: Nước sơn lót

Top coat: Nước sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)

Pattern: Mẫu màu sơn hay mẫu design

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nail thông dụng

Nail tip: Móng típ

Dryer: Máy hơ tay

Nail brush /ˈneɪlbrʌʃ/: Bàn chải chà móng

Stone (Rhinestone): Đá để gắn vào móng

Polish change  /’pouliʃ tʃeindʤ/: Đổi nước sơn

Cuticle Oil: Tinh dầu bôi lên da sau khi làm móng xong.

Cuticle Softener: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt

Carbide: Đầu diamond để gắn vào handpiece

Scrub /skrʌb/: Tẩy tế bào chết

Cuticle nipper  /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/: Kềm cắt da móng

Nail Form: Phom giấy làm móng

Cuticle Scissor: Kéo nhỏ cắt da

Glue: Keo

Charm: Những đồ trang trí gắn lên móng

  1. Từ vựng về các loại hình dạng của móng.

Shape nail /ʃeip/: Hình dáng của móng

Point (tên khác: Stiletto): Móng mũi nhọn

Rounded: Móng tròn

Square: Móng hình hộp vuông góc

Square Round Corner: Móng vuông 2 góc tròn

Oval nail /’ouvəl neɪl/: Móng hình ô van

Coffin (tên khác: Casket): Móng 2 góc xéo, đầu bằng

Almond: hình bầu dục nhọn

Oval: Bầu dục đầu tròn

Lipstick: Móng hình chéo như đầu thỏi son

  1. Từ vựng về cách trang trí móng.

Stripes: Móng sọc

Confetti: Móng Confetti

Leopard: Móng có họa tiết đốm

Bow: Móng nơ

Glitter: Móng lấp lánh

Flowers: Móng hoa

Strass: Móng tay đính đá

Cập nhật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nail thông dụng hiện nay

  1. Ý nghĩa của 5 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nail thường gặp nhất.

Skittle là một từ lóng nhằm chỉ việc sơn mỗi móng bằng một màu khác nhau, trong một kiểu móng Skittle, màu sắc pha trộn ngẫu nhiên, giống như một sự chọn lọc các loại kẹo Skittle.

Gradient: là chuyển hóa từ màu sắc này sang màu sắc khác từ dọc xuống phía dưới theo chiều dài của móng. Hiện tại có rất nhiều phương pháp để đổ Gradient móng như: phủ 2 màu nước sơn móng tay khác nhau, dùng thêm miếng bọt biển, đổ sơn ra miếng bọt biển đó và trộn lẫn chúng lại với nhau, sau đó, dặm lên móng.

Ombre: là sự kết hợp giữa các sắc thái màu sắc khác nhau của cùng một màu sắc, thường đi từ nét nhạt đến nét đậm. Kiểu sơn này cũng được thực hiện như kiểu sơn Gradient (biến đổi màu dựa trên chiều dài của móng). Có một điểm khác biệt so với Gradient, Ombre thường là chuyển màu từ ngón này sang ngón khác.

Water marbling: sắc màu sơn vào trong nước để tạo ra một thiết kế. Sau đó, bạn nhúng móng vào trong nước để sơn xoay bám vào trong móng, tạo nên thiết kế tuyệt vời.

Color blocking: là kiểu vẽ móng tay bằng phương pháp chế tạo một khối màu sắc đồng nhất. Kiểu này được tạo ra bằng phương pháp chia các móng tay thành nhiều phần tách biệt. Có thể đó là những ô vuông, hình chữ nhật, kẻ sọc chéo. Sau đó phối màu sơn cho mỗi phần.