Dưới đây là thông tin về thông số kỹ thuật xe và giá xe Kia Sonet lăn bánh cùng với đánh giá xe chi tiết bạn có thể tham khảo ở phần phía dưới.
Giá lăn bánh
Tại Việt Nam, Kia Sonet 2021 được phân phân phối chính hãng 4 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Mô tả / đánh giá chi tiết
1. Ngoại thất
1.1. Kích thước, trọng lượng
Khác với các phiên bản tại thị trường Ấn Độ, Kia Sonet ra mắt tại Việt Nam có kích thước khá lớn, các thông số dài rộng cao lần lượt là 4.120 x 1.790 x 1.642 (mm). Đây là kích thước tương đương với bản 7 chỗ tại thị trường Ấn Độ, nhưng tại Việt Nam sẽ chỉ có 5 chỗ.
Sonet xếp ở phân khúc A+ hoặc B-, nằm dưới Kia Seltos ở phân khúc B. Sonet có chiều dài cơ sở 2.500 mm, nhỏ hơn 25 mm so với Toyota Raize. Khoảng sáng gầm xe của Sonet cũng tương đối lớn 205 mm, tương đương với khoảng sáng gầm của một số mẫu crossover cỡ C.
1.2. Khung gầm, hệ thống treo
Kia Sonet 2021 mới ra mắt tại thị trường Việt Nam sở hữu hệ thống treo trước kiểu Macpherson và treo sau kiểu dầm xoắn. Đây là hệ thống treo khá phổ biến trên các mẫu xe hạng A và B hiện nay trên thị trường. Hệ thống phanh xe sử dụng phanh đĩa trước và phanh sau dạng tang trống.
1.3. Đầu xe
Ngoại hình Sonet mang hơi hướng giống đàn anh Kia Seltos nhưng lại sở hữu nhiều đường bo tròn, với phong cách hiện đại và hướng tới đối tượng khách hàng trẻ.
Cụm lưới tản nhiệt đặc trưng kiểu “mũi hổ” to bản với các nan lưới đan xen được sơn đen đi cùng phần viền dưới mạ crom trông vô cùng bắt mắt và có tính thẩm mỹ cao.
Cụm đèn pha được thiết kế nối liền vào lưới tản nhiệt, đem đến thiết kế đồng bộ cho phần đầu xe. Đèn xe sử dụng công nghệ Halogen trên phiên bản MT và Deluxe; trong khi đó sử dụng công nghệ LED ở phiên bản Luxury và Premium.
Cụm đèn sương mù được làm vô cùng vuông vức, kết hợp với phần ốp cản trước mạ bạc được tạo hình đậm, cơ bắp đặc trưng của những dòng xe việt dã.
1.4. Đuôi xe
Đuôi xe gọn, tạo cảm giác chắc khỏe. Ống xả được đặt ẩn làm tăng tính thẩm mỹ. Dải đèn hậu LED kéo dài hết chiều ngang đuôi xe. Sonet có cảm biến hỗ trợ đỗ xe, đèn báo phanh trên cao.
1.5. Gương, cửa
Gương chiếu hậu sơn cùng màu với thân xe và có đầy đủ tính năng gập điện, chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ. Tay nắm cửa được mạ crom trông rất sang trọng.
Hai phiên bản cao cấp nhất của Sonet còn được trang bị thêm nẹp hông xe và viền chân kính mạ crom.
1.6. Thiết kế mâm, lốp
La-zăng hợp kim đa chấu được thiết kế bắt mắt với kích thước 16 inch đi cùng với bộ lốp 215/60R16. Hơi đáng tiếc khi nhìn đối thủ của Sonet là mẫu xe Toyota Raize đã được trang bị bộ mâm có kích thước 17 inch.
2. Nội thất
2.1. Khoang lái
Thiết kế bên trong khoang lái của Kia Sonet trông khá giống với mẫu xe đàn anh Sorento.
Vô lăng ba chấu được thiết kế vát phẳng ở phía dưới, sử dụng chất liệu da. Trên vô lăng có đầy đủ hệ thống phím bấm hỗ trợ điều chỉnh âm lượng, đàm thoại rảnh tay, cruise control… Bảng đồng hồ gồm 2 đồng hồ kim cơ, kết hợp với màn hình hiển thị kích thước 3,5 inch.
Chính giữa Táp-lô là màn hình giải trí cảm ứng có kích thước 8 inch trên các phiên bản MT, Deluxe, Luxury và 10.25 inch trên phiên bản Premium. Phía dưới là cụm phím bấm điều chỉnh hệ thống điều hòa, với điều hòa cơ trên bản MT và Deluxe, trong khi đó bản Luxury và Premium sẽ là điều hòa tự động.
Khu vực cần số được trang bị thêm một hộc để điện thoại với cổng sạc USB và cổng sạc 12v. Trên 2 bản cao cấp nhất còn có thêm sạc không dây cho điện thoại. Sonet cũng có một hộc để đồ và tỳ tay cho khoang lái với kích thước vừa phải.
2.2. Hệ thống ghế
Cả 4 phiên bản của Sonet đều được Kia trang bị hệ thống ghế bọc da. Ghế hành khách chỉnh cơ, ghế lái chỉnh điện 6 hướng trên phiên bản Luxury và Premium. Hàng ghế sau có thể điều chỉnh độ ngả lưng.
Về không gian thì khoảng cách giữa hai hàng ghế không quá rộng, tuy nhiên vẫn đủ để cho hành khách phía sau cảm thấy thoải mái khi di chuyển trong đô thị. Hàng ghế sau còn có bệ tỳ tay ở giữa, đây là một điểm cộng so với mẫu xe đối thủ cùng phân khúc – Toyota Raize.
2.3. Chi tiết nội thất khác
Ngoài những điểm kể trên, một số chi tiết nội thất nổi bật của mẫu xe Sonet từ nhà Kia như: Hệ thống âm thanh 6 loa, cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau, gương chiếu hậu trong tự động chống chói, cửa sổ trời ở phiên bản Premium…
3. Động cơ và hộp số
Cả 4 phiên bản đều sử dụng động cơ Smartstream mới từ Kia, dung tích 1,5 lít, sản sinh công suất 113 mã lực và mô men-xoắn cực đại 144 Nm. Xe dùng hộp số MT 6 cấp hoặc CVT mang tên Smartstream IVT với dây đai dạng xích thay vì dạng thông thường.
4. Trang bị an toàn
Về trang bị an toàn, Kia Sonet sở hữu một loạt các công nghệ hiện đại như: Chống bó cứng phanh (ABS), Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), Phân khối lực phanh điện tử (EBD), Cân bằng điện tử (VSC, ESP), hệ thống camera lùi và cảm biến lùi, móc khóa an toàn Isofix cho trẻ em…
Trên phiên bản Luxury và Premium sẽ có thêm Cảm biến áp suất lốp, Cảm biến khoảng cách phía trước và Ga tự động Cruise Control.
Một điểm trừ của Sonet trong hệ thống trang bị an toàn là chỉ phiên bản Premium mới có 6 túi khí còn lại các phiên bản khác sẽ đều chỉ có 2 túi khí.
5. Khả năng vận hành
Khối động cơ dung tích 1.5 lít, công suất 113 mã lực đi kèm với hộp số Smartstream IVT giúp cho chiếc xe vận hành một cách mượt mà. Vô lăng trợ lực điện đem đến cảm giác lái nhẹ khi ở tốc độ thấp nhưng lại khá đầm khi di chuyển ở tốc độ cao.
Hệ thống treo trước Macpherson và treo sau kiểu dầm xoắn khá phổ biến trên các mẫu xe đô thị hạng A và B, giúp xe di chuyển êm ái trên các cung đường phố
Thông số kỹ thuật
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơSmartstream
- Dung tích (cc)1,499
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)113
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)144
- Hộp số6 MT
- Hệ dẫn độngCầu trước
- Loại nhiên liệuXăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)4.120 x 1.790 x 1.642
- Chiều dài cơ sở (mm)2,500
- Khoảng sáng gầm (mm)205
- Bán kính vòng quay (mm)5,300
- Thể tích khoang hành lý (lít)392
- Dung tích bình nhiên liệu (lít)45
- Trọng lượng bản thân (kg)
- Trọng lượng toàn tải (kg)
- Lốp, la-zăng215/60R16
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trướcMacPherson
- Treo sauThanh xoắn
- Phanh trướcĐĩa thông gió
- Phanh sauTang trống
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xaHalogen
- Đèn chiếu gầnHalogen
- Đèn ban ngàyHalogen
- Đèn pha tự động bật/tắtCó
- Đèn hậuHalogen
- Gương chiếu hậuChỉnh và gập điện
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghếDa
- Ghế lái chỉnh điệnKhông
- Nhớ vị trí ghế láiKhông
- Ghế phụ chỉnh điệnKhông
- Bảng đồng hồ tài xếHai đồng hồ, trong đó có một đồng hồ dạng Digital kích thước 3,5 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăngCó
- Chất liệu bọc vô-lăngDa
- Hàng ghế thứ haiCó
- Hàng ghế thứ baCó
- Điều hoàCơ
- Cửa gió hàng ghế sauCó
- Cửa kính một chạmKính lái
- Tựa tay hàng ghế trướcCó
- Tựa tay hàng ghế sauCó
- Màn hình trung tâmMàn hình giải trí 8 inch
- Đàm thoại rảnh tayCó
- Hệ thống loa6 loa
- Kết nối WiFiCó
- Kết nối AUXCó
- Kết nối USBCó
- Kết nối BluetoothCó
- Radio AM/FMCó
- Apple CarPlay và Android autoCó
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăngĐiện
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí2 túi khí
- Chống bó cứng phanh (ABS)Có
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)Có
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)Có
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốcCó
- Cảm biến lùiCó
- Camera lùiCó
- Móc ghế an toàn cho trẻ em IsofixCó