Kia Sonet: Thông số kỹ thuật xe, giá xe lăn bánh

Dưới đây là thông tin về thông số kỹ thuật xe và giá xe Kia Sonet lăn bánh cùng với đánh giá xe chi tiết bạn có thể tham khảo ở phần phía dưới.

Giá lăn bánh

Tại Việt Nam, Kia Sonet 2021 được phân phân phối chính hãng 4 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên phiên bảnGiá niêm yếtLăn bánh tại HNLăn bánh tại TP.HCMLăn bánh tại Hà TĩnhLăn bánh tại các tỉnh khác
1.5 MT499 triệu VNĐ551.277.000 VNĐ546.287.000 VNĐ529.782.000 VNĐ527.287.000 VNĐ
1.5 Deluxe554 triệu VNĐ609.577.000 VNĐ604.037.000 VNĐ587.807.000 VNĐ585.037.000 VNĐ
1.5 Luxury594 triệu VNĐ651.977.000 VNĐ646.037.000 VNĐ630.007.000 VNĐ627.037.000 VNĐ
1.5 Premium624 triệu VNĐ683.777.000 VNĐ677.537.000 VNĐ661.657.000 VNĐ658.537.000 VNĐ

Mô tả / đánh giá chi tiết

1. Ngoại thất

1.1. Kích thước, trọng lượng

Khác với các phiên bản tại thị trường Ấn Độ, Kia Sonet ra mắt tại Việt Nam có kích thước khá lớn, các thông số dài rộng cao lần lượt là 4.120 x 1.790 x 1.642 (mm). Đây là kích thước tương đương với bản 7 chỗ tại thị trường Ấn Độ, nhưng tại Việt Nam sẽ chỉ có 5 chỗ.

Sonet xếp ở phân khúc A+ hoặc B-, nằm dưới Kia Seltos ở phân khúc B. Sonet có chiều dài cơ sở 2.500 mm, nhỏ hơn 25 mm so với Toyota Raize. Khoảng sáng gầm xe của Sonet cũng tương đối lớn 205 mm, tương đương với khoảng sáng gầm của một số mẫu crossover cỡ C.

1.2. Khung gầm, hệ thống treo

Kia Sonet 2021 mới ra mắt tại thị trường Việt Nam sở hữu hệ thống treo trước kiểu Macpherson và treo sau kiểu dầm xoắn. Đây là hệ thống treo khá phổ biến trên các mẫu xe hạng A và B hiện nay trên thị trường. Hệ thống phanh xe sử dụng phanh đĩa trước và phanh sau dạng tang trống.

1.3. Đầu xe

Ngoại hình Sonet mang hơi hướng giống đàn anh Kia Seltos nhưng lại sở hữu nhiều đường bo tròn, với phong cách hiện đại và hướng tới đối tượng khách hàng trẻ.

Cụm lưới tản nhiệt đặc trưng kiểu “mũi hổ” to bản với các nan lưới đan xen được sơn đen đi cùng phần viền dưới mạ crom trông vô cùng bắt mắt và có tính thẩm mỹ cao.

Cụm đèn pha được thiết kế nối liền vào lưới tản nhiệt, đem đến thiết kế đồng bộ cho phần đầu xe. Đèn xe sử dụng công nghệ Halogen trên phiên bản MT và Deluxe; trong khi đó sử dụng công nghệ LED ở phiên bản Luxury và Premium.

Cụm đèn sương mù được làm vô cùng vuông vức, kết hợp với phần ốp cản trước mạ bạc được tạo hình đậm, cơ bắp đặc trưng của những dòng xe việt dã.

1.4. Đuôi xe

Đuôi xe gọn, tạo cảm giác chắc khỏe. Ống xả được đặt ẩn làm tăng tính thẩm mỹ. Dải đèn hậu LED kéo dài hết chiều ngang đuôi xe. Sonet có cảm biến hỗ trợ đỗ xe, đèn báo phanh trên cao.

1.5. Gương, cửa

Gương chiếu hậu sơn cùng màu với thân xe và có đầy đủ tính năng gập điện, chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ. Tay nắm cửa được mạ crom trông rất sang trọng.

Hai phiên bản cao cấp nhất của Sonet còn được trang bị thêm nẹp hông xe và viền chân kính mạ crom.

1.6. Thiết kế mâm, lốp

La-zăng hợp kim đa chấu được thiết kế bắt mắt với kích thước 16 inch đi cùng với bộ lốp 215/60R16. Hơi đáng tiếc khi nhìn đối thủ của Sonet là mẫu xe Toyota Raize đã được trang bị bộ mâm có kích thước 17 inch.

2. Nội thất

2.1. Khoang lái

Thiết kế bên trong khoang lái của Kia Sonet trông khá giống với mẫu xe đàn anh Sorento.

Vô lăng ba chấu được thiết kế vát phẳng ở phía dưới, sử dụng chất liệu da. Trên vô lăng có đầy đủ hệ thống phím bấm hỗ trợ điều chỉnh âm lượng, đàm thoại rảnh tay, cruise control… Bảng đồng hồ gồm 2 đồng hồ kim cơ, kết hợp với màn hình hiển thị kích thước 3,5 inch.

Chính giữa Táp-lô là màn hình giải trí cảm ứng có kích thước 8 inch trên các phiên bản MT, Deluxe, Luxury và 10.25 inch trên phiên bản Premium. Phía dưới là cụm phím bấm điều chỉnh hệ thống điều hòa, với điều hòa cơ trên bản MT và Deluxe, trong khi đó bản Luxury và Premium sẽ là điều hòa tự động.

Khu vực cần số được trang bị thêm một hộc để điện thoại với cổng sạc USB và cổng sạc 12v. Trên 2 bản cao cấp nhất còn có thêm sạc không dây cho điện thoại. Sonet cũng có một hộc để đồ và tỳ tay cho khoang lái với kích thước vừa phải.

2.2. Hệ thống ghế

Cả 4 phiên bản của Sonet đều được Kia trang bị hệ thống ghế bọc da. Ghế hành khách chỉnh cơ, ghế lái chỉnh điện 6 hướng trên phiên bản Luxury và Premium. Hàng ghế sau có thể điều chỉnh độ ngả lưng.

Về không gian thì khoảng cách giữa hai hàng ghế không quá rộng, tuy nhiên vẫn đủ để cho hành khách phía sau cảm thấy thoải mái khi di chuyển trong đô thị. Hàng ghế sau còn có bệ tỳ tay ở giữa, đây là một điểm cộng so với mẫu xe đối thủ cùng phân khúc – Toyota Raize.

2.3. Chi tiết nội thất khác

Ngoài những điểm kể trên, một số chi tiết nội thất nổi bật của mẫu xe Sonet từ nhà Kia như: Hệ thống âm thanh 6 loa, cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau, gương chiếu hậu trong tự động chống chói, cửa sổ trời ở phiên bản Premium…

3. Động cơ và hộp số

Cả 4 phiên bản đều sử dụng động cơ Smartstream mới từ Kia, dung tích 1,5 lít, sản sinh công suất 113 mã lực và mô men-xoắn cực đại 144 Nm. Xe dùng hộp số MT 6 cấp hoặc CVT mang tên Smartstream IVT với dây đai dạng xích thay vì dạng thông thường.

4. Trang bị an toàn

Về trang bị an toàn, Kia Sonet sở hữu một loạt các công nghệ hiện đại như: Chống bó cứng phanh (ABS), Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), Phân khối lực phanh điện tử (EBD), Cân bằng điện tử (VSC, ESP), hệ thống camera lùi và cảm biến lùi, móc khóa an toàn Isofix cho trẻ em…

Trên phiên bản Luxury và Premium sẽ có thêm Cảm biến áp suất lốp, Cảm biến khoảng cách phía trước và Ga tự động Cruise Control.

Một điểm trừ của Sonet trong hệ thống trang bị an toàn là chỉ phiên bản Premium mới có 6 túi khí còn lại các phiên bản khác sẽ đều chỉ có 2 túi khí.

5. Khả năng vận hành

Khối động cơ dung tích 1.5 lít, công suất 113 mã lực đi kèm với hộp số Smartstream IVT giúp cho chiếc xe vận hành một cách mượt mà. Vô lăng trợ lực điện đem đến cảm giác lái nhẹ khi ở tốc độ thấp nhưng lại khá đầm khi di chuyển ở tốc độ cao.

Hệ thống treo trước Macpherson và treo sau kiểu dầm xoắn khá phổ biến trên các mẫu xe đô thị hạng A và B, giúp xe di chuyển êm ái trên các cung đường phố

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      Smartstream
    • Dung tích (cc)
      1,499
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      113
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      144
    • Hộp số
      6 MT
    • Hệ dẫn động
      Cầu trước
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4.120 x 1.790 x 1.642
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2,500
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      205
    • Bán kính vòng quay (mm)
      5,300
    • Thể tích khoang hành lý (lít)
      392
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      45
    • Trọng lượng bản thân (kg)
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
    • Lốp, la-zăng
      215/60R16
    • Treo trước
      MacPherson
    • Treo sau
      Thanh xoắn
    • Phanh trước
      Đĩa thông gió
    • Phanh sau
      Tang trống
    • Đèn chiếu xa
      Halogen
    • Đèn chiếu gần
      Halogen
    • Đèn ban ngày
      Halogen
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn hậu
      Halogen
    • Gương chiếu hậu
      Chỉnh và gập điện
    • Chất liệu bọc ghế
      Da
    • Ghế lái chỉnh điện
      Không
    • Nhớ vị trí ghế lái
      Không
    • Ghế phụ chỉnh điện
      Không
    • Bảng đồng hồ tài xế
      Hai đồng hồ, trong đó có một đồng hồ dạng Digital kích thước 3,5 inch
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng
      Da
    • Hàng ghế thứ hai
    • Hàng ghế thứ ba
    • Điều hoà
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm
      Kính lái
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm
      Màn hình giải trí 8 inch
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa
      6 loa
    • Kết nối WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Apple CarPlay và Android auto
    • Trợ lực vô-lăng
      Điện
    • Số túi khí
      2 túi khí
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix